Thực đơn
1973 Sự kiệnLịch Gregory | 1973 MCMLXXIII |
Ab urbe condita | 2726 |
Năm niên hiệu Anh | 21 Eliz. 2 – 22 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1422 ԹՎ ՌՆԻԲ |
Lịch Assyria | 6723 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2029–2030 |
- Shaka Samvat | 1895–1896 |
- Kali Yuga | 5074–5075 |
Lịch Bahá’í | 129–130 |
Lịch Bengal | 1380 |
Lịch Berber | 2923 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 4669 hoặc 4609 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 4670 hoặc 4610 |
Lịch Chủ thể | 62 |
Lịch Copt | 1689–1690 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 62 民國62年 |
Lịch Do Thái | 5733–5734 |
Lịch Đông La Mã | 7481–7482 |
Lịch Ethiopia | 1965–1966 |
Lịch Holocen | 11973 |
Lịch Hồi giáo | 1392–1393 |
Lịch Igbo | 973–974 |
Lịch Iran | 1351–1352 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1335 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 48 (昭和48年) |
Phật lịch | 2517 |
Dương lịch Thái | 2516 |
Lịch Triều Tiên | 4306 |
Thời gian Unix | 94694400–126230399 |
Thực đơn
1973 Sự kiệnLiên quan
1973 19730 Machiavelli 1973 (bài hát) 19738 Calinger 1973 Colocolo 1973 YN4 1973 PB 1973 KD 1975 1977Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1973 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:1973?u...